Việt
gặt
hái
gặt hái
thu hoạch
hưỏng thụ
hưđng
kiếm
giành được
gâyđược
đáng
xủng đáng được
Đức
emten
dieFrüchte seiner Arbeit emten
hưđng thụ kếtqủa lao động của mình.
emten /vt/
1. gặt, hái, gặt hái, thu hoạch; 2.hưỏng thụ, hưđng, kiếm, giành được, gâyđược, đáng, xủng đáng được; Lorbeeren emten an hưởng những thành tích cũ; dieFrüchte seiner Arbeit emten hưđng thụ kếtqủa lao động của mình.