sehetfein /(sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
(nghĩa bóng) hốt;
vơ vét (tiền bạc);
zusammenraffen /(sw. V.; hat)/
(abwertend) vơ vét;
quơ quào;
trong một thòi gian ngắn hắn đã vơ vét được cả một tài sản lớn. : er hat in kurzer Zeit ein großes Vermögen zusam mengerefft
zusammenkratzen /(sw V ; hat) (ugs.)/
vơ vét;
gom góp;
tôi đã vét hết số tiền còn lại của minh. : ich habe mein letztes Geld zusammengekratzt
einstreichen /(st V.; hat)/
(ugs ) (abwertend) chiếm đoạt;
vơ vét;
raffen /[’rafan] (sw. V.; hat)/
(abwertend) chiếm giữ;
thu nhặt;
vơ vét;
vơ vét vật gì (về mình). : etw. [an sich] raffen
ram /.schien (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
gom góp;
vơ vét;
quơ quào;
rupfen /[’ropfan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) vơ vét;
lột (tiền);
cuỗm;
lừa đảo;
vơ vét tiền của ai. : jmdn. rupfen
zusammerischarren /(sw. V.; hat)/
(ugs abwertend) tích lũy;
gom góp;
thu nhặt;
vơ vét;