Việt
vơ vét
gom góp
Đức
zusammenkratzen
ich habe mein letztes Geld zusammengekratzt
tôi đã vét hết số tiền còn lại của minh.
zusammenkratzen /(sw V ; hat) (ugs.)/
vơ vét; gom góp;
ich habe mein letztes Geld zusammengekratzt : tôi đã vét hết số tiền còn lại của minh.