TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zusammenraffen

quơ gom lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vơ vét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quơ quào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xếp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gấp lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tập trung sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thu hết sức lực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zusammenraffen

zusammenraffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er raffte seine Unterlagen zusammen

anh ta gom mớ giấy tờ của mình lại.

er hat in kurzer Zeit ein großes Vermögen zusam mengerefft

trong một thòi gian ngắn hắn đã vơ vét được cả một tài sản lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenraffen /(sw. V.; hat)/

quơ gom lại;

er raffte seine Unterlagen zusammen : anh ta gom mớ giấy tờ của mình lại.

zusammenraffen /(sw. V.; hat)/

(abwertend) vơ vét; quơ quào;

er hat in kurzer Zeit ein großes Vermögen zusam mengerefft : trong một thòi gian ngắn hắn đã vơ vét được cả một tài sản lớn.

zusammenraffen /(sw. V.; hat)/

xếp lại; gấp lại;

zusammenraffen /(sw. V.; hat)/

tập trung sức lực; thu hết sức lực;