Việt
quơ gom lại
Đức
zusammenraffen
er raffte seine Unterlagen zusammen
anh ta gom mớ giấy tờ của mình lại.
zusammenraffen /(sw. V.; hat)/
quơ gom lại;
anh ta gom mớ giấy tờ của mình lại. : er raffte seine Unterlagen zusammen