zusammenraffen /(sw. V.; hat)/
(abwertend) vơ vét;
quơ quào;
trong một thòi gian ngắn hắn đã vơ vét được cả một tài sản lớn. : er hat in kurzer Zeit ein großes Vermögen zusam mengerefft
ram /.schien (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/
gom góp;
vơ vét;
quơ quào;