TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quơ quào

vơ vét

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quơ quào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gom góp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quơ quào

zusammenraffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ram

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er hat in kurzer Zeit ein großes Vermögen zusam mengerefft

trong một thòi gian ngắn hắn đã vơ vét được cả một tài sản lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenraffen /(sw. V.; hat)/

(abwertend) vơ vét; quơ quào;

trong một thòi gian ngắn hắn đã vơ vét được cả một tài sản lớn. : er hat in kurzer Zeit ein großes Vermögen zusam mengerefft

ram /.schien (sw. V.; hat) (ugs. abwertend)/

gom góp; vơ vét; quơ quào;