Việt
thu hoạch
hưỏng thụ
hưởng
cào... thành đống
hót
vơ vét.
gặt hái
thu lợi lớn
Đức
einheimsen
einheimsen /[’ainhaimzon] (sw. V.; hat) (ugs.)/
thu hoạch (mùa màng); gặt hái; thu lợi lớn;
einheimsen /vt/
1. thu hoạch (mùa màng); gặt, hái, gặt hái; 2. hưỏng thụ, hưởng; 3. cào... thành đống, hót, vơ vét.