Việt
hư ảo
ảo
không thật
do tưỏng tượng
do tưởng tượng
Đức
vorgeblich
vorgeblich /(Adj.)/
hư ảo; ảo; không thật; do tưởng tượng (angeblich);
vorgeblich /I a/
hư ảo, ảo, không thật, do tưỏng tượng; 11 adv hình như, tuồng như, có vẻ như, làm ra bộ.