TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

imaginär

ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư ảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thành trùng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

xem imagi- nábel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư cắu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hư tạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư tạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

imaginär

imaginal

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

imaginary

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

imaginär

imaginär

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

imaginär /[imagi'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

tưởng tượng; hư ảo; hư cấu; hư tạo (nicht real);

imaginär /[imagi'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/

(Math ) (số, đại lượng ) ảo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

imaginär /a/

1. ảo (cả toán); 2. xem imagi- nábel; 3. hư ảo, hư cắu, hư tạo.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

imaginär

imaginary

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

imaginär

[DE] imaginär

[EN] imaginal

[VI] (thuộc) thành trùng

imaginär

[DE] imaginär

[EN] imaginal

[VI] thành trùng