Việt
ảo
hư ảo
thành trùng
xem imagi- nábel
hư cắu
hư tạo.
tưởng tượng
hư cấu
hư tạo
Anh
imaginal
imaginary
Đức
imaginär
imaginär /[imagi'ne:r] (Adj.) (bildungsspr.)/
tưởng tượng; hư ảo; hư cấu; hư tạo (nicht real);
(Math ) (số, đại lượng ) ảo;
imaginär /a/
1. ảo (cả toán); 2. xem imagi- nábel; 3. hư ảo, hư cắu, hư tạo.
[DE] imaginär
[EN] imaginal
[VI] (thuộc) thành trùng
[VI] thành trùng