Việt
uẩn khúc
ẩn giấu
tiềm tàng
ngấm ngầm
âm ỷ
là diều uẩn khúc
ẩn giắu
ngám ngầm
âm ĩ.
Đức
untergrundig
untergründig
untergründig /a/
là diều uẩn khúc, ẩn giắu, tiềm tàng, ngám ngầm, âm ĩ.
untergrundig /(Adj.)/
uẩn khúc; ẩn giấu; tiềm tàng; ngấm ngầm; âm ỷ;