Việt
kẻ bịp bợm
tồn bợm
đồ tráo trỏ
kẻ lật lọng
kẻ cắp
kẻ trộm
ngưòi sành sỏi
ngưài qúa tinh khôn.
Đức
Gauner
geriebener (durchtriebener, abgefeimter) Gauner
tên đại bịp, tên bợm, kẻ lừa đảo bắt trị; 2. kẻ cắp, kẻ trộm; 3. ngưòi sành sỏi, ngưài qúa tinh khôn.
Gauner /m -s, =/
1. kẻ bịp bợm, tồn bợm, đồ tráo trỏ, kẻ lật lọng; geriebener (durchtriebener, abgefeimter) Gauner tên đại bịp, tên bợm, kẻ lừa đảo bắt trị; 2. kẻ cắp, kẻ trộm; 3. ngưòi sành sỏi, ngưài qúa tinh khôn.