Việt
tên ăn cắp
kẻ móc túi
kẻ trộm
kẻ cắp
Đức
Beutelschneider
Diebin
wie ein Dieb in der Nacht (geh.)
đột nhiên, đột ngột, bất ngờ, bất thần.
Beutelschneider /der (ugs. abwertend)/
tên ăn cắp; kẻ móc túi (Taschendieb);
Diebin /die; -, -nen/
kẻ trộm; kẻ cắp; kẻ móc túi (Straßen räuber, Einbrecher);
đột nhiên, đột ngột, bất ngờ, bất thần. : wie ein Dieb in der Nacht (geh.)