TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

beutelschneider

ăn cắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

móc túi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ăn trộm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên ăn cắp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kẻ móc túi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bán hàng với giá cắt cổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cho vay nặng lãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

beutelschneider

Beutelschneider

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beutelschneider /der (ugs. abwertend)/

tên ăn cắp; kẻ móc túi (Taschendieb);

Beutelschneider /der (ugs. abwertend)/

người bán hàng với giá cắt cổ; người cho vay nặng lãi (Wucherer);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Beutelschneider /m -s, =/

tên, kể, thằng] ăn cắp, móc túi, ăn trộm; -