Việt
lang vưòn
kẻ bịp bợm
tên bợm
đại bợm.
lang băm
người chữa bệnh bịp
Đức
Quacksalber
Quacksalber /[’kvakzalbar], der; -s, - (ab wertend)/
lang băm; người chữa bệnh bịp;
Quacksalber /m -s, =/
1. [thầy] lang vưòn; 2. kẻ bịp bợm, tên bợm, đại bợm.