TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quacksalber

lang vưòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ bịp bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tên bợm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại bợm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lang băm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chữa bệnh bịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

quacksalber

Quacksalber

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Quacksalber /[’kvakzalbar], der; -s, - (ab wertend)/

lang băm; người chữa bệnh bịp;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Quacksalber /m -s, =/

1. [thầy] lang vưòn; 2. kẻ bịp bợm, tên bợm, đại bợm.