Việt
lang vưòn
lang băm.
kẻ bịp bợm
tên bợm
đại bợm.
Đức
Medikaster
Quacksalber
Medikaster /m -s, = (khinh bỉ)/
thẩỵ] lang vưòn, lang băm.
Quacksalber /m -s, =/
1. [thầy] lang vưòn; 2. kẻ bịp bợm, tên bợm, đại bợm.