Việt
lang băm
người chữa bệnh bịp
người chữa bệnh bằng phép mầu
thầy lang
lang vườn. đn. charlatan
thầy thuốc tồi
Anh
chariatan
medicaster
quack
Quack
Đức
Quacksalber
Kurpfuscher
Wunderdoktor
Wunderheiler
Bader
thầy lang, lang băm, lang vườn. đn. charlatan
Bader /der; -s, -/
(landsch, veraltend) lang băm; thầy thuốc tồi (Kurpfuscher);
Quacksalber /[’kvakzalbar], der; -s, - (ab wertend)/
lang băm; người chữa bệnh bịp;
Wunderheiler /der/
người chữa bệnh bằng phép mầu; lang băm;
Wunderdoktor /m -s, -en (mỉa mai)/
lang băm; Wunder
- d. (kng.). Thầy thuốc dốt nghề, chữa bậy để kiếm tiền.
chariatan, medicaster, quack
chariatan /toán & tin/
medicaster /toán & tin/
quack /toán & tin/
Quacksalber m, Kurpfuscher m