TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lang băm

lang băm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

người chữa bệnh bịp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người chữa bệnh bằng phép mầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầy lang

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

lang vườn. đn. charlatan

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!
lang băm

lang băm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thầy thuốc tồi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lang băm

 chariatan

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 medicaster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 quack

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Quack

 
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Đức

lang băm

Quacksalber

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kurpfuscher

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wunderdoktor

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wunderheiler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
lang băm

Bader

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng Y-Khoa Anh-Việt

Quack

thầy lang, lang băm, lang vườn. đn. charlatan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bader /der; -s, -/

(landsch, veraltend) lang băm; thầy thuốc tồi (Kurpfuscher);

Quacksalber /[’kvakzalbar], der; -s, - (ab wertend)/

lang băm; người chữa bệnh bịp;

Wunderheiler /der/

người chữa bệnh bằng phép mầu; lang băm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wunderdoktor /m -s, -en (mỉa mai)/

lang băm; Wunder

Từ điển tiếng việt

lang băm

- d. (kng.). Thầy thuốc dốt nghề, chữa bậy để kiếm tiền.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chariatan, medicaster, quack

lang băm

 chariatan /toán & tin/

lang băm

 medicaster /toán & tin/

lang băm

 quack /toán & tin/

lang băm

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lang băm

Quacksalber m, Kurpfuscher m