Việt
kẻ bịp bợm
ngưòi mạo hiểm
tên bợm.
kẻ ngụy tạo
người khoe khoang
người khoác lác
Đức
Hochstapler
Hochstapler /der/
kẻ bịp bợm; kẻ ngụy tạo;
người khoe khoang; người khoác lác;
Hochstapler /m -s, =/
ngưòi mạo hiểm, kẻ bịp bợm, tên bợm.