Spitzbube /der/
(abwertend) tên trộm;
thằng đểu;
kẻ bịp bợm;
tên xỏ lá;
thằng ba que;
thằng lừa đảo (Dieb, Betrüger, Gauner);
Spitzbube /der/
(fam ) thằng ranh con;
thằng nhãỉ ranh;
thằng nhóc tinh nghịch (Frech dachs, Schelm);
Spitzbube /der/
(siidd , österr ) loại bánh ngọt hai lớp nhân mứt;