Việt
kẻ bịp bợm
tên bợm
đồ đê tiện
tên xỏ lá
tên trộm
thằng đểu
thằng ba que
thằng lừa đảo
Đức
Schurkin
Spitzbube
Schurkin /die; -, -nen (abwertend)/
kẻ bịp bợm; tên bợm; đồ đê tiện; tên xỏ lá;
Spitzbube /der/
(abwertend) tên trộm; thằng đểu; kẻ bịp bợm; tên xỏ lá; thằng ba que; thằng lừa đảo (Dieb, Betrüger, Gauner);