Falott,Fallot /der; -en, -en (österr. ugs.)/
kẻ lừa bịp;
tên lừa đảo (Gauner, Betrüger);
Gaudieb /der (nordd. veraltet)/
kẻ bịp bợm;
tên lừa đảo;
đồ tráo trở (Gauner);
Ganeff /der, -[s], -e u. -s (österr.)/
tên lừa đảo;
tên tội phạm;
người sông ngoài vòng pháp luật (Ganove);
Betriiger /der; -s, -/
kẻ lừa dốì;
kẻ đánh lừa;
người dối trá;
tên lừa đảo (Gauner, Schwindler, Fälscher);