TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người sông ngoài vòng pháp luật

tôi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người sông ngoài vòng pháp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người không được bảo vệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người bị đặt ngoài vòng pháp luật

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên lừa đảo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tên tội phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người sông ngoài vòng pháp luật

Galerist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Freiwild

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verfemte

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ganeff

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Galerist /[gala'nst], der; -en, -en/

(österr veraltend) tôi phạm; người sông ngoài vòng pháp luật (Verbrecher);

Freiwild /das/

người không được bảo vệ; người sông ngoài vòng pháp luật;

Verfemte /der u. die; -n, -n (geh.)/

người sông ngoài vòng pháp luật; người bị đặt ngoài vòng pháp luật;

Ganeff /der, -[s], -e u. -s (österr.)/

tên lừa đảo; tên tội phạm; người sông ngoài vòng pháp luật (Ganove);