Việt
Khổ hạnh
người tu khổ hạnh
Anh
ascetic practice
the ascetic
Đức
die asketische Praxis
der Asket
ascetic practice,the ascetic
[VI] Khổ hạnh (tu ~); người tu khổ hạnh
[DE] die asketische Praxis; der Asket
[EN] ascetic practice; the ascetic