TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khắc khổ

khắc khổ

 
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổ hạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giản dị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thanh đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Nghiêm khắc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khổ tu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cấm dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tiết dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chế dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nghiêm khắc với chính mình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chết cho tội.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Spactơ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nghiệt ngã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

khắc khổ

austere

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

austerity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mortification

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

khắc khổ

spartanisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

herb

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Die Tragödie dieser Welt ist, daß niemand glücklich ist, gleichgültig, ob er in einer Zeit des Leidens oder der Freude verhaftet ist.

Thảm kịch của thế giới này là không ai hạnh phúc, bất kẻ người ấy có rơi vào khoảnh khắc khổ đau hay sung sướng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The tragedy of this world is that no one is happy, whether stuck in a time of pain or of joy.

Thảm kịch của thế giới này là không ai hạnh phúc, bất kẻ người ấy có rơi vào khoảnh khắc khổ đau hay sung sướng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

diese Frau wirkt sehr herb

người đàn bà này trông có vẻ khắc khổ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spartanisch /a/

1. (sử) [thuộc] Spactơ; 2. khổ hạnh, khắc khổ, nghiệt ngã.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

austere

Nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh

austerity

Nghiêm khắc, khắc khổ, khổ hạnh

mortification

Khắc khổ, khổ tu, cấm dục, tiết dục, chế dục, nghiêm khắc với chính mình, chết cho tội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herb /[herp] (Adj.)/

khắc khổ;

người đàn bà này trông có vẻ khắc khổ. : diese Frau wirkt sehr herb

spartanisch /(Adj.)/

giản dị; thanh đạm; khổ hạnh; khắc khổ;

Từ điển tiếng việt

khắc khổ

- t. Tỏ ra chịu đựng nhiều khổ cực, chịu hạn chế nhiều nhu cầu trong cuộc sống, sinh hoạt. Sống khắc khổ. Vẻ mặt khắc khổ.