Việt
nặng nề
vất vả
gian khổ
khố khăn
gian lao
nặng nhọc
nặng nể
vất vả. gian khổ
khó khăn
nhọc nhằn
Đức
muhsam
mühsam
mühsam /I a/
nặng nhọc, nặng nể, vất vả. gian khổ, khó khăn, nhọc nhằn, gian lao; II adv [một cách] khó khăn.
muhsam /(Adj.)/
nặng nề; vất vả; gian khổ; khố khăn; gian lao;