Việt
nặng
rắt nặng
nặng trình trịch
nặng trĩu
rất mạnh
thạo việc
thành thạo
tháo vát
đắc lực
thiết thực
xác đáng.
nhiều và bể dưỡng
thô bỉ
lỗ mãng
thô tục
mạnh
lớn
nhiều
Đức
deftig
deftig /[’deftiẹ] (Adj.) (ugs.)/
(bữa ân, thức ăn) nhiều và bể dưỡng (kräftig u nahrhaft);
thô bỉ; lỗ mãng; thô tục (derb);
mạnh; nặng; lớn; nhiều (unange nehm, stark; beträchtlich);
deftig /a/
1. nặng, rắt nặng, nặng trình trịch, nặng trĩu; 2. rất mạnh; 3. thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực, thiết thực, xác đáng.