geschäftsfähig /a/
thành thạo, tháo vát, thạo việc; (luật) năng lực hoạt động, có khả năng kí kết.
Tüchtigkeit /f = (sự)/
thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực.
Spitzenkönner /m -s, =/
1. [ngưòi] sành nghề, thạo việc; 2. vận động viên xuất sắc, nhà vô địch; Spitzen
geschäftstüchtig /a/
thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực, linh lợi, linh động.
deftig /a/
1. nặng, rắt nặng, nặng trình trịch, nặng trĩu; 2. rất mạnh; 3. thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực, thiết thực, xác đáng.
Sachlichkeit /f =/
1. [sự, tính] thành thạo, tháo vát, thạo việc; 2. [tính chất, sự] hợp lí; 3. [tính] vật chất; 4. [tính chắt, tính] khách quan, không tư vị, không tây vị, công bằng, không thiên lệch.
tüchtig /a/
1. thạo việc, thành thạo, tháo vát, dắc lực; 2. đáng kể, khá lón, khá nhiều, khá tót, khá; 3. mạnh khỏe, lực lưdng, cường tráng, bền tí, dẻo dai, dai súc; eine tüchtig e Tracht trận đòn nặng.