Việt
vận động viên xuất sắc
nhà ỵô địch
sành nghề
thạo việc
nhà vô địch
Đức
Spitzenkonner
Spitzenkönner
Spitzenkönner /m -s, =/
1. [ngưòi] sành nghề, thạo việc; 2. vận động viên xuất sắc, nhà vô địch; Spitzen
Spitzenkonner /der (emotional verstärkend)/
vận động viên xuất sắc; nhà ỵô địch;