Việt
thạo việc
thành thạo
tháo vát
đắc lực
linh lợi
linh động.
linh hoạt
linh động
khéo léo
thành thạo trong kinh doanh
tinh ranh
láu cá
quỷ quyệt
Đức
geschäftstüchtig
geschäftstüchtig /(Adj.)/
linh hoạt; linh động; khéo léo; thành thạo trong kinh doanh (kaufmännisch geschickt);
(abwertend) tinh ranh; láu cá; quỷ quyệt (äußerst findig);
geschäftstüchtig /a/
thạo việc, thành thạo, tháo vát, đắc lực, linh lợi, linh động.