Việt
dắc lực
thạo việc
thành thạo
tháo vát
đáng kể
khá lón
khá nhiều
khá tót
khá
mạnh khỏe
lực lưdng
cường tráng
bền tí
dẻo dai
dai súc
Đức
eifrig
aktiv
tätig
fähig
imstande zu
wirksam
wirksam ergeben
tüchtig
eine tüchtig e Tracht
trận đòn nặng.
tüchtig /a/
1. thạo việc, thành thạo, tháo vát, dắc lực; 2. đáng kể, khá lón, khá nhiều, khá tót, khá; 3. mạnh khỏe, lực lưdng, cường tráng, bền tí, dẻo dai, dai súc; eine tüchtig e Tracht trận đòn nặng.
eifrig (a), aktiv (a), tätig (a), fähig (a), imstande (a) zu, wirksam (a); wirksam ergeben