TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tätig

tích cực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hăng hái

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoạt động

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

tätig

active

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

tätig

tätig

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éinen tätig en Anteil an etw. (D) nehmen

tham gia tích cực vào;

er ist als Mechaniker tätig

nó là thợ cơ khí.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tätig /a/

tích cực, hăng hái, hoạt động; - e Rúhe (thể thao) [sự] nghỉ tích cực; éinen tätig en Anteil an etw. (D) nehmen tham gia tích cực vào; er ist als Mechaniker tätig nó là thợ cơ khí.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

tätig

active