Việt
thành thạo
tháo vát
thạo việc
có khả năng giao ước
có đủ tư cách ký kết hợp đồng giao dịch thương mại
Đức
geschäftsfähig
geschäftsfähig /(Adj.) (Rechtsspr.)/
có khả năng giao ước; có đủ tư cách ký kết hợp đồng giao dịch thương mại (dispositions fähig);
geschäftsfähig /a/
thành thạo, tháo vát, thạo việc; (luật) năng lực hoạt động, có khả năng kí kết.