TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

geschäftsfähig

thành thạo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tháo vát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thạo việc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có khả năng giao ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có đủ tư cách ký kết hợp đồng giao dịch thương mại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

geschäftsfähig

geschäftsfähig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geschäftsfähig /(Adj.) (Rechtsspr.)/

có khả năng giao ước; có đủ tư cách ký kết hợp đồng giao dịch thương mại (dispositions fähig);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschäftsfähig /a/

thành thạo, tháo vát, thạo việc; (luật) năng lực hoạt động, có khả năng kí kết.