Việt
Nặng
lớn . Quá dày . Nặng
khó khăn . Đông
chật ních .
Anh
heavy a
Nặng, lớn (dây, tấm kim loại). (b) Quá dày (sơn). (c ) Nặng, khó khăn (lái) . (d) Đông, chật ních (xe cộ).