hinderlich /a/
khó, khó khăn, trỏ ngại, túng bấn, khốn đổn, quẫn bách, cùng quẫn, khôn cùng; j-m hinderlich sein là trỏ ngại cho ai.
bedranglich /a/
khó khăn, khó nhọc, nặng, nặng nề, nặng nhọc, vất vả, trầm trọng, túng bấn, khôn đôn, quẫn bách, cùng quẫn, cùng khôn, khôn cùng.