Việt
Gây cháy nắng
s
oi bức
oi ả
nóng gắt
oi
nóng như thiêu như đót
da rám nắng
da sạm
sự cháy nắng
Anh
Sunburn
Đức
Sonnenbrand
Sonnenbrand /der/
sự cháy nắng (ở da);
sự cháy nắng (khiến cây chết);
Sonnenbrand /m -(e/
1. [sự] oi bức, oi ả, nóng gắt, oi, nóng như thiêu như đót; 2. [nưóc] da rám nắng, da sạm;
[EN] Sunburn
[VI] Gây cháy nắng