brütendheiß /a/
oi bức, oi â, nóng gắt, oi
Sonnenbrand /m -(e/
1. [sự] oi bức, oi ả, nóng gắt, oi, nóng như thiêu như đót; 2. [nưóc] da rám nắng, da sạm;
Schwüle /f =/
1. [sự] oi bức oi ả, nóng gắt; [sự, không khí] ngột ngạt, oi, bức, oi bức, oi ả; 2. [sự, trạng thái] trầm uất, u uắt, ủ rũ, u sầu, chán nản, buồn bã.