Việt
oi bức oi ả
nóng gắt
trầm uất
u uắt
ủ rũ
u sầu
chán nản
buồn bã.
người đồng tính luyến ái
sự oi bức
sự oi ả
sự ngột ngạt
bầu không khí nặng nề
bầu không khí buồn rầu
ảm đạm
trạng thái trầm uất
Đức
Schwüle
Schwüle /der u. (selten:) die; -n, -n (ugs.)/
người đồng tính luyến ái;
Schwüle /die; -/
sự oi bức; sự oi ả; sự ngột ngạt;
bầu không khí nặng nề; bầu không khí buồn rầu; ảm đạm; trạng thái trầm uất;
Schwüle /f =/
1. [sự] oi bức oi ả, nóng gắt; [sự, không khí] ngột ngạt, oi, bức, oi bức, oi ả; 2. [sự, trạng thái] trầm uất, u uắt, ủ rũ, u sầu, chán nản, buồn bã.