TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwüle

oi bức oi ả

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nóng gắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trầm uất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u uắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủ rũ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

u sầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chán nản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

buồn bã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người đồng tính luyến ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự oi bức

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự oi ả

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngột ngạt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu không khí nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bầu không khí buồn rầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ảm đạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trạng thái trầm uất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwüle

Schwüle

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwüle /der u. (selten:) die; -n, -n (ugs.)/

người đồng tính luyến ái;

Schwüle /die; -/

sự oi bức; sự oi ả; sự ngột ngạt;

Schwüle /die; -/

bầu không khí nặng nề; bầu không khí buồn rầu; ảm đạm; trạng thái trầm uất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schwüle /f =/

1. [sự] oi bức oi ả, nóng gắt; [sự, không khí] ngột ngạt, oi, bức, oi bức, oi ả; 2. [sự, trạng thái] trầm uất, u uắt, ủ rũ, u sầu, chán nản, buồn bã.