TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người đồng tính luyến ái

người đồng tính luyến ái

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người đồng tính luyến ái

Halbseidene

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Arschficker

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Warme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Homo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Homosexuelle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwüle

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwuli

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Halbseidene /der; -n, -n (ugs. veraltend)/

người đồng tính luyến ái (Homosexueller);

Arschficker /der; -s, -/

(thô tục) người đồng tính luyến ái (Homosexueller);

Warme /der; -n, -n/

(từ lóng) người đồng tính luyến ái (Homosexueller);

Homo /der; -s, -s (ugs.)/

người đồng tính luyến ái (Homosexueller);

Homosexuelle /der u. die; -n, -n/

người đồng tính luyến ái;

Schwüle /der u. (selten:) die; -n, -n (ugs.)/

người đồng tính luyến ái;

Schwuli /der; -s, -s/

(đùa) người đồng tính luyến ái (Homosexueller);

Gay /[gei], der; -[s], -s (Jargon)/

người đồng tính luyến ái (Homosexueller);