Việt
nhiệt
nhiệt lượng
sự cách nhiệt
biện pháp cách nhiệt
vật cách nhiệt
chất cách nhiệt
chất giữ nhiệt
sự nung nóng
nhiệt <v>
Ấm áp
nhiệt năng
ấm
nóng
nồng nhiệt
nhiệt tình.
người đồng tính luyến ái
Anh
heat
thermal
warmth
Đức
Wärme
Warme
Pháp
chaleur
Wärme /f =/
1. nhiệt, nhiệt lượng, nhiệt năng; zehn Grad - mưòi độ dương; 2. [sự, trạng thái, súc] ấm, nóng; 3. (nghĩa bóng) [sự] nồng nhiệt, nhiệt tình.
[DE] Wärme
[EN] heat, warmth
[FR] Chaleur
[VI] Ấm áp
[EN] heat
[VI] nhiệt (lượng) < v>
Wärme /SCIENCE/
[FR] chaleur
Wärme /f/KT_LẠNH, KTH_NHÂN, GIẤY, V_LÝ, KT_DỆT, NH_ĐỘNG/
[VI] nhiệt (lượng), sự nung nóng
[VI] Nhiệt
[EN] heat, thermal
[EN] Heat
[VI] nhiệt, nhiệt lượng
Warme /der; -n, -n/
(từ lóng) người đồng tính luyến ái (Homosexueller);
Wärme /iso.la.ti.on, die/
sự cách nhiệt; biện pháp cách nhiệt;
vật cách nhiệt; chất cách nhiệt; chất giữ nhiệt;