thermal
['ɵə:ml]
tính từ o (thuộc) nhiệt
§ thermal alteration index : chỉ số biến đổi nhiệt
§ thermal capacity : nhiệt dung (số đơn vị nhiệt cần thiết để nâng thân nhiệt lên một độ)
§ thermal catalytic combustion : đốt cháy xúc tác nhiệt
§ thermal conductivity : độ dẫn nhiệt
§ thermal decay time : thời gian phân rã nhiệt
§ thermal decay time log : log thời gian phân rã nhiệt
§ thermal decomposition : sự phân ly bằng nhiệt
§ thermal expansion : sự nở vì nhiệt
§ thermal expansion factor : hệ số nở nhiệt
§ thermal imaging : thu hình bằng nhiệt
§ thermal multigate decay log : log phân rã nhiệt nhiều cửa
§ thermal neutron : nơ tron nhiệt
§ thermal neutron density : mật độ nơ tron nhiệt
§ thermal neutron population : độ nhiều nơ tron nhiệt
§ thermal recovery : thu hồi dùng nhiệt
§ thermal-infrared remote sensing : viễn thám nhiệt hồng ngoại