Việt
nhiệt
nhiệt ~ analysis phân tích nhiệt ~ demagnetization sự kh ử từ nhiệt ~ logging máy ghi nhiệt ~ expansion sự giãn nhi ệ t ~ gradient gradien nhiệt độ ~ pollution sự ô nhiễm nhi ệ t ~ efficiency hiệu suất nhiệt ~ unit đơn vị nhiệt lượng
sự hàn nhiệt nhôm
Anh
thermic
thermal
thermic welding
welding
Đức
Thermische
thermisch
thermic welding, welding,thermic
thermisch /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] thermal, thermic
[VI] (thuộc) nhiệt
(thuộc) nhiệt ~ analysis phân tích nhiệt ~ demagnetization sự kh ử từ nhiệt ~ logging máy ghi nhiệt ~ expansion sự giãn nhi ệ t ~ gradient gradien nhiệt độ ~ pollution sự ô nhiễm nhi ệ t ~ efficiency hiệu suất nhiệt ~ unit đơn vị nhiệt lượng
o (thuộc) nhiệt
(thuộc) nhiệt