Việt
nhiệt
do nhiệt năng
Anh
thermal
thermic
Đức
thermisch
Pháp
thermique
Thermisch empfindlich.
Nhạy cảm nhiệt.
:: thermisch empfindlich
:: Nhạy với nhiệ t
:: thermisch unempfindlich
:: Không nhạy với nhiệt
Isolierkanalwerkzeug (Nur für thermisch beständige Formmassen)
Khuôn với rãnh cách ly (Chỉ dành cho các loại khối nhựa đúc chịu nhiệt)
Dadurch wird die Formmasse thermisch geschädigt (Dieseleffekt).
Qua đó nguyên liệu sẽ bị nhiệt làm tổn hại (Hiệu ứng Diesel).
thermisch /(Adj.) (Fachspr.)/
(thuộc) nhiệt; do nhiệt năng;
thermisch /adj/NH_ĐỘNG/
[EN] thermal, thermic
[VI] (thuộc) nhiệt