TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thuộc nhiệt

thuộc nhiệt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thuộc nhiệt

 thermal

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

calorific

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thermal

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Durch ein vom Motorsteuergerät getaktetes Regelventil kann die Ölmenge je nach Motortemperatur und Fahrzeuggeschwindigkeit auf den Hydromotor des Lüfters geleitet werden.

Nhờ một van điều chỉnh có nhịp đóng mở được điều khiển bởi bộ điều khiển động cơ, lượng dầu dẫn đến động cơ thủy lực được điều chỉnh tùy thuộc nhiệt độ của động cơ và tốc độ của xe.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Näherungsformeln, da γ selbst temperaturabhängig!

Công thức gần đúng, vì chính γ cũng tùy thuộc nhiệt độ

Temperaturabhängigkeit der Dichte: (gilt nicht für Wasser!)

Sự lệ thuộc nhiệt độ của tỷ trọng: (không dùng cho nước)

Temperaturabhängigkeit der Viskosität ausgewählter Flüssigkeiten

Sự phụ thuộc nhiệt độ của độ nhớt của vài chất lỏng được chọn lọc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

calorific

thuộc nhiệt

thermal

thuộc nhiệt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thermal /điện lạnh/

thuộc nhiệt