Việt
thuộc nhiệt
Anh
thermal
calorific
Durch ein vom Motorsteuergerät getaktetes Regelventil kann die Ölmenge je nach Motortemperatur und Fahrzeuggeschwindigkeit auf den Hydromotor des Lüfters geleitet werden.
Nhờ một van điều chỉnh có nhịp đóng mở được điều khiển bởi bộ điều khiển động cơ, lượng dầu dẫn đến động cơ thủy lực được điều chỉnh tùy thuộc nhiệt độ của động cơ và tốc độ của xe.
Näherungsformeln, da γ selbst temperaturabhängig!
Công thức gần đúng, vì chính γ cũng tùy thuộc nhiệt độ
Temperaturabhängigkeit der Dichte: (gilt nicht für Wasser!)
Sự lệ thuộc nhiệt độ của tỷ trọng: (không dùng cho nước)
Temperaturabhängigkeit der Viskosität ausgewählter Flüssigkeiten
Sự phụ thuộc nhiệt độ của độ nhớt của vài chất lỏng được chọn lọc
thermal /điện lạnh/