Việt
giãn dài
Sự giãn dài do nhiệt
sự giãn nở chiều dài
do nhiệt
Sự gíãn nở chíéu dài
Anh
linear expansion
linear thermal expansion
Linear expansion
thermal
Đức
Längenausdehnung
thermische
lineare Ausdehnung
Pháp
dilatation linéaire
Längenausdehnung,lineare Ausdehnung /SCIENCE,TECH/
[DE] Längenausdehnung; lineare Ausdehnung
[EN] linear expansion
[FR] dilatation linéaire
Längenausdehnung,thermische
[VI] sự giãn nở chiều dài, do nhiệt
[EN] Linear expansion, thermal
[VI] Sự gíãn nở chíéu dài, do nhiệt
[EN] linear thermal expansion
[VI] Sự giãn dài do nhiệt
[VI] giãn dài (sự)