TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

längenausdehnung

giãn dài

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Sự giãn dài do nhiệt

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

sự giãn nở chiều dài

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

do nhiệt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Sự gíãn nở chíéu dài

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

längenausdehnung

linear expansion

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

linear thermal expansion

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Linear expansion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thermal

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

längenausdehnung

Längenausdehnung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

thermische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

lineare Ausdehnung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

längenausdehnung

dilatation linéaire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Längenausdehnung,lineare Ausdehnung /SCIENCE,TECH/

[DE] Längenausdehnung; lineare Ausdehnung

[EN] linear expansion

[FR] dilatation linéaire

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Längenausdehnung,thermische

[VI] sự giãn nở chiều dài, do nhiệt

[EN] Linear expansion, thermal

Längenausdehnung,thermische

[VI] Sự gíãn nở chíéu dài, do nhiệt

[EN] Linear expansion, thermal

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Längenausdehnung

[EN] linear thermal expansion

[VI] Sự giãn dài do nhiệt

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Längenausdehnung

[VI] giãn dài (sự)

[EN] linear expansion