TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự giãn nở chiều dài

sự giãn nở chiều dài

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

do nhiệt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

sự giãn nở chiều dài

Linear expansion

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thermal

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

sự giãn nở chiều dài

Längenausdehnung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

thermische

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei der O- oder X- Anordnung von Lagern werden beide Lager als Festlager verbaut. Deshalb können sie axiale Längenänderungen infolge Wärme nicht ausgleichen und sind somit nur für kurze Wellen geeignet.

Ở cách bố trí ổ đỡ dạng O hay X, cả hai ổ đỡ được lắp đặt đều là ổ đỡ cố định, do đó chúng không thể cân bằng được sự giãn nở chiều dài theo hướng trục sinh ra bởi nhiệt, vì vậy chúng chỉ thích hợp cho những loại trục ngắn.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Aufgrund der unterschiedlichen Längenausdehnung beider Metalle krümmt sich der Streifen.

Do sự giãn nở chiều dài khác nhau của hai kim loại, kim sẽ bị cong lệch khi nhiệt độ thay đổi.

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Längenausdehnung,thermische

[VI] sự giãn nở chiều dài, do nhiệt

[EN] Linear expansion, thermal