Việt
sự giãn nở chiều dài
do nhiệt
Anh
Linear expansion
thermal
Đức
Längenausdehnung
thermische
Bei der O- oder X- Anordnung von Lagern werden beide Lager als Festlager verbaut. Deshalb können sie axiale Längenänderungen infolge Wärme nicht ausgleichen und sind somit nur für kurze Wellen geeignet.
Ở cách bố trí ổ đỡ dạng O hay X, cả hai ổ đỡ được lắp đặt đều là ổ đỡ cố định, do đó chúng không thể cân bằng được sự giãn nở chiều dài theo hướng trục sinh ra bởi nhiệt, vì vậy chúng chỉ thích hợp cho những loại trục ngắn.
Aufgrund der unterschiedlichen Längenausdehnung beider Metalle krümmt sich der Streifen.
Do sự giãn nở chiều dài khác nhau của hai kim loại, kim sẽ bị cong lệch khi nhiệt độ thay đổi.
Längenausdehnung,thermische
[VI] sự giãn nở chiều dài, do nhiệt
[EN] Linear expansion, thermal