heat-insulating material
chất cách nhiệt
heat insulating material
chất cách nhiệt
heat insulating substance
chất cách nhiệt
insulating product
chất cách nhiệt
insulating substance
chất cách nhiệt
insulating material
chất cách nhiệt
thermal insulating material
chất cách nhiệt
insulation /điện/
chất cách nhiệt
insulating substance /y học/
chất cách nhiệt
heat insulating substance /y học/
chất cách nhiệt
heat insulating material, heat insulating substance, heat-insulating material, insulant
chất cách nhiệt