TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vật liệu cách ly

vật liệu cách ly

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất cách nhiệt

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

vật liệu cách âm

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

chất cách ly hoặc làm giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

vật liệu cách ly

insulating material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insulant

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

 insulant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 insulating material

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

vật liệu cách ly

Dämmstoff

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dämmmaterial

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Isoliermaterial

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Leitungs- und Kabelisolation, Zahnräder in Elektrogeräten

:: Vật liệu cách ly dây cáp và dây dẫn điện, bánh răng trong các thiết bị điện

Montageschaum, Hinterfüllmaterial (z. B. Dichtschnur), Dichtstoffkartuschen (z. B. Silikon), evtl. Isoliermaterial, Primer. Regel: Innen dichter als außen beachten.

Bọt xốp lắp ráp, chất độn cho phía sau (thí dụ dây bít kín), ống tuýp đựng chất bít kín (thí dụ silicon), nếu cần: vật liệu cách ly, sơn lót. Quy tắc: Lưu ý bên trong kín hơn bên ngoài.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Isoliermaterial /das/

vật liệu cách ly;

DämmStoff /der (Technik)/

vật liệu cách ly; chất cách ly hoặc làm giảm (âm, nhiệt );

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

insulating material

vật liệu cách ly

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Dämmmaterial

[EN] insulating material

[VI] Vật liệu cách ly

Dämmstoff

[EN] insulating material

[VI] vật liệu cách ly; chất cách nhiệt; vật liệu cách âm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

insulating material

vật liệu cách ly

 insulant, insulating material /xây dựng/

vật liệu cách ly

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

insulant

vật liệu cách ly