Isolationsmaterial /nt/HOÁ/
[EN] insulator
[VI] vật cách điện, sứ cách điện, chất cách điện
Isolator /m/ĐIỆN, KT_ĐIỆN, (điện hoặc nhiệt) CNSX, KT_LẠNH, V_LÝ, VT&RĐ/
[EN] insulator
[VI] chất cách ly, chất cách điện
Isolierkörper /m/KT_ĐIỆN, V_THÔNG/
[EN] insulator
[VI] sứ cách điện; (cái) cách điện sứ
Isoliermittel /nt/XD/
[EN] insulator
[VI] chất cách điện, chất cách nhiệt, chất cách ly
Nichtleiter /m/KT_ĐIỆN/
[EN] insulator
[VI] cái cách điện (giữa hai vật dẫn điện)
Dämmstoff /m/HOÁ/
[EN] insulator
[VI] vật cách ly, chất cách ly
Isolator /m/V_THÔNG/
[EN] insulator, isolator
[VI] chất cách điện, sứ cách điện, vật cách điện
Isolierstoff /m/KT_LẠNH/
[EN] insulant, insulator
[VI] chất cách nhiệt
Dämmstoff /m/KT_LẠNH/
[EN] insulant, insulator
[VI] chất cách nhiệt, lớp cách nhiệt
Dämmstoff /m/XD/
[EN] insulating material, insulator
[VI] vật cách ly, chất cách ly