Việt
chất không dẫn
chất cách điện
vật không dẫn điện
chất không dẫn điện
cái cách điện
chất không dẫn diện
chất không dẫn nhiệt
Anh
non-conductor
nonconductor
insulator
dielectric
Đức
Nichtleiter
Dielektrikum
Pháp
isolant
diélectrique
Dielektrikum,Nichtleiter /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Dielektrikum; Nichtleiter
[EN] dielectric
[FR] diélectrique
Nichtleiter /der (Physik)/
chất không dẫn diện; chất không dẫn nhiệt;
[EN] insulator
[VI] vật cách điện, chất cách điện
Nichtleiter /m/ĐIỆN/
[EN] nonconductor
[VI] vật không dẫn điện, chất không dẫn điện
Nichtleiter /m/KT_ĐIỆN/
[VI] cái cách điện (giữa hai vật dẫn điện)
[VI] chất cách điện
[EN] non-conductor
[DE] Nichtleiter
[VI] (vật lý) chất không dẫn (nhiệt, điện)
[FR] isolant