Việt
chất không dẫn
Anh
non-conductor
nonconductor
Đức
Nichtleiter
Pháp
isolant
Von der Behälterdecke (evtl. durch ein Fenster aus nichtleitendem Material) ausgesandte Mikrowellen werden von der Oberfläche des Füllmediums reflektiert.
Sóng vi-ba được gửi đi từ trên nắp của bình chứa (cũng có thể gửi qua một cửa sổ bằng chất không dẫn điện) và phản chiếu ở trên mặt của môi trường nạp đầy.
Chemisch reines Wasser ist für den elektrischen Strom ein Nichtleiter. Wird dem chemisch reinen Wasser eine Säure oder eine Lauge oder ein Salz zugesetzt, so wird es leitend.
Về mặt hóa học, nước tinh khiết là chất không dẫn điện. Nếu được pha các chất hòa tan như acid, kiềm, hay muối thì nước trở thành chất dẫn điện.
non-conductor /toán & tin/
[DE] Nichtleiter
[VI] (vật lý) chất không dẫn (nhiệt, điện)
[FR] isolant