TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nonconductor

chất không dẫn

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vật không dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chất không dẫn điện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nonconductor

nonconductor

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

nonconductor

Nichtleiter

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Nichtleiter /m/ĐIỆN/

[EN] nonconductor

[VI] vật không dẫn điện, chất không dẫn điện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nonconductor

chất không dẫn

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

nonconductor

chất không dẫn Xem insulator.

Từ điển Polymer Anh-Đức

nonconductor

Nichtleiter